Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai: Cuộc cách mạng công nghệ
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, còn được gọi là Cách mạng công nghệ, là thời kỳ có sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ.
Khoảng thời gian này được đánh dấu bằng những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ truyền thông và sản xuất.
Những phát minh và khám phá mới được thực hiện với tốc độ đáng kinh ngạc, mang đến những cải thiện to lớn về chất lượng cuộc sống cho mọi người trên khắp thế giới.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì và nguyên nhân gây ra nó?
Sau khi cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất kết thúc vào đầu những năm 1800, con người bắt đầu thử nghiệm những công nghệ mới có tiềm năng cách mạng hóa sản xuất và truyền thông.
Cuộc cách mạng công nghiệp tiếp tục và cuộc cách mạng thứ hai bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 và tiếp tục cho đến Thế chiến thứ nhất và nó thường diễn ra trong khoảng thời gian từ 1870 đến 1914.
Nguyên nhân chính của cuộc cách mạng này là sự mở rộng của công nghệ điện. Dạng năng lượng này cho phép các phương pháp sản xuất hàng loạt và công nghệ truyền thông hiệu quả hơn nhiều.
Với việc tạo ra bóng đèn điện sợi đốt có điện trở cao đầu tiên của Thomas Edison vào năm 1879 , con đường đã mở đường cho sự mở rộng to lớn của công nghệ sản xuất sẽ diễn ra trong vài thập kỷ tới.
Các yếu tố quan trọng khác bao gồm sự phát triển của ngành sản xuất thép, động cơ đốt trong và việc tạo ra các vật liệu tổng hợp như nhựa và nylon có nguồn gốc từ ngành công nghiệp dầu mỏ.
Tất cả những công nghệ mới này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong sản xuất hàng loạt và giảm chi phí. Điều này cho phép các doanh nghiệp có được sự tăng trưởng kinh tế với tốc độ chưa từng có trong một khoảng thời gian rất ngắn và dẫn đến những thay đổi to lớn trong xã hội.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai khác với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất như thế nào?
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai cuộc cách mạng công nghiệp này là việc mở rộng nguồn điện.
Mặc dù điện được đưa vào sử dụng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất nhưng mãi đến cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, nó mới được sử dụng rộng rãi.
Dạng năng lượng này cho phép các nhà máy được xây dựng trên quy mô lớn hơn nhiều và quá trình sản xuất được thực hiện hiệu quả hơn nhiều.
Việc sử dụng điện cũng dẫn đến sự phát triển của các công nghệ truyền thông mới như điện thoại và radio.
Một sự khác biệt lớn nữa là sự gia tăng sản lượng thép được sử dụng trong xây dựng và sản xuất. Thép mạnh hơn và bền hơn nhiều so với các vật liệu khác, vì vậy nó cho phép tạo ra các cấu trúc lớn hơn và phức tạp hơn.
Ngoài ra, với sự ra đời của vật liệu tổng hợp, nhiều sản phẩm được sản xuất rẻ hơn nhiều so với việc sử dụng nguyên liệu thô tự nhiên và phạm vi sử dụng cũng được mở rộng.
Một số phát minh quan trọng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?
Đây là mười lăm phát minh quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai:
- Bóng đèn – 1879
- Điện thoại – 1876
- Động cơ đốt trong – 1886
- Ô tô – 1886
- Máy bay – 1903
- Đài phát thanh – 1895
- Thuốc nhuộm tổng hợp – 1907
- Nhựa – 1907
- Aspirin – 1899
- Thực phẩm đóng hộp – 1809
- Máy tính tiền – 1883
- Máy đánh chữ – 1867
- Chiếc máy ảnh – 1888
- Máy quay đĩa – 1877
- Bức tranh chuyển động – 1895
Đây chỉ là một vài trong số rất nhiều công nghệ mới được phát triển trong khoảng thời gian này. Mỗi phát minh này đều có tác động lớn đến xã hội và thay đổi thế giới mãi mãi.
Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thay đổi cách con người sống và làm việc như thế nào?
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thay đổi cách mọi người sống và làm việc theo một số cách.
Đầu tiên, nó dẫn đến sự gia tăng đáng kể về năng suất. Điều này là do công nghệ mới cho phép các doanh nghiệp sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn với tốc độ nhanh hơn nhiều.
Ngoài ra, việc phát minh ra ô tô và máy bay đã mở ra một kỷ nguyên mới về giao thông vận tải. Giờ đây mọi người đã có thể đi du lịch xa hơn và nhanh hơn bao giờ hết.
Cuối cùng, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai cũng dẫn đến một số thay đổi xã hội. Điều này là do công nghệ mới cho phép mọi người tương tác với nhau theo những cách mới. Ví dụ, điện thoại và bóng đèn đã thay đổi cách con người liên lạc và làm việc.
Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã định hình cuộc sống đô thị như thế nào?
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã có tác động lớn đến đời sống đô thị.
Trước cuộc cách mạng công nghiệp, phần lớn người dân sống ở nông thôn và làm nông nghiệp. Khi các doanh nghiệp phát triển và ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố, dân số ở các khu vực thành thị bùng nổ. Điều này dẫn đến một số vấn đề, chẳng hạn như tình trạng quá tải và ô nhiễm.
Để giải quyết những vấn đề này, các thành phố bắt đầu tăng trưởng và phát triển với tốc độ chóng mặt. Hệ thống giao thông mới, chẳng hạn như tàu điện ngầm và xe buýt, được phát triển để giúp mọi người di chuyển xung quanh.
Và các tòa nhà và tòa nhà chọc trời mới được xây dựng để đáp ứng dân số ngày càng tăng. Do đó, Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã có tác động sâu sắc đến cách nhìn và hoạt động của các thành phố.
Cuộc cách mạng công nghiệp cũng tạo ra những cơ hội mới cho sự dịch chuyển xã hội và nhiều gia đình trung lưu đã có thể cải thiện tình trạng kinh tế của mình.
Nhờ những yếu tố này, tầng lớp trung lưu đã trở thành một lực lượng ngày càng quan trọng trong xã hội trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thay đổi nền sản xuất hàng loạt như thế nào?
Những thay đổi trong công nghệ sản xuất công nghiệp cho phép tăng hiệu quả và sản lượng cũng như những cách làm việc mới.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai cũng chứng kiến sự trỗi dậy của các doanh nghiệp và tập đoàn quy mô lớn. Điều này đã thay đổi cục diện của nền kinh tế công nghiệp và có tác động sâu sắc đến toàn xã hội.
Nó cũng dẫn đến sự gia tăng các liên đoàn lao động và các chương trình phúc lợi xã hội khi người lao động bắt đầu yêu cầu điều kiện làm việc và lương tốt hơn. Ngoài ra, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy việc mở rộng thuộc địa khi các quốc gia nỗ lực giành lấy thị trường và nguyên liệu thô mới.
Những ngành công nghiệp nào phát triển nhất trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
Sau đây là một số ngành có mức độ thay đổi cao trong thời gian này:
– Ngành thép
Ngành thép là động lực chính của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
Sản xuất thép tăng đáng kể vào cuối thế kỷ 19 nhờ một số tiến bộ công nghệ mới.
Ví dụ, quy trình Bessemer lần đầu tiên cho phép sản xuất thép hàng loạt. Điều này dẫn đến sự bùng nổ trong ngành xây dựng vì thép có thể được sử dụng để xây dựng các công trình chắc chắn và bền bỉ.
Ngoài ra, sự phát triển của đường sắt phụ thuộc rất nhiều vào sản xuất thép. Đường sắt cần một lượng lớn thép để làm đường ray và đầu máy xe lửa, và khi mạng lưới đường sắt mở rộng thì nhu cầu về thép cũng tăng theo.
Nói tóm lại, thép đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế vào cuối thế kỷ 19.
– Vận tải
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai là thời kỳ tăng trưởng nhanh chóng của ngành vận tải.
Những tiến bộ mới trong công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của các phương tiện vận tải nhanh hơn và hiệu quả hơn, giúp con người và hàng hóa di chuyển khắp thế giới dễ dàng hơn.
Một trong những đổi mới đáng chú ý nhất của thời kỳ này là đường sắt, thay vì sử dụng sắt thì bắt đầu sử dụng thép.
Trong thời gian này, các công ty đường sắt nổi lên khắp nơi và nhanh chóng chiếm ưu thế trong ngành vận tải. Bởi vì đường sắt cho phép vận chuyển giá rẻ nên chúng có thể cung cấp dịch vụ nhanh hơn và hiệu quả hơn bất kỳ phương thức vận tải nào khác vào thời điểm đó, trở thành phương thức di chuyển đường dài chính.
Sự ra đời của ô tô cũng có tác động lớn đến giao thông vận tải, vì nó làm giảm đáng kể thời gian di chuyển và giúp mọi người có thể đi đến những khu vực mà trước đây không thể tiếp cận được.
Ngoài ra, sự phát triển của du lịch hàng không trong thời kỳ này giúp việc vận chuyển người và hàng hóa trên quãng đường dài trở nên dễ dàng.
Do đó, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai là thời kỳ có nhiều tiến bộ vượt bậc đối với ngành vận tải, mở đường cho hệ thống vận tải toàn cầu hiện đại ngày nay.
– Công nghiệp dầu mỏ
Sự phát triển của ngành dầu mỏ trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai được thúc đẩy bởi một số yếu tố.
Một là nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm mới và cải tiến nhờ những tiến bộ trong công nghệ sản xuất.
Điều này dẫn đến sự phát triển của các quy trình mới để chiết xuất và tinh chế dầu, từ đó có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm mới như xăng, dầu hỏa và nhựa đường.
Một yếu tố khác là sự sẵn có của vốn cần thiết để đầu tư vào ngành công nghiệp mới. Điều này đến từ sự kết hợp giữa các nhà đầu tư tư nhân và các khoản vay của chính phủ.
Cuối cùng, việc phát hiện ra trữ lượng dầu mới ở Bắc Mỹ và các nơi khác trên thế giới đã đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển của ngành. Đến đầu thế kỷ 20, ngành công nghiệp dầu mỏ đã trở thành một thế lực lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
– Viễn thông
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai mang lại nhiều thay đổi cho thế giới viễn thông.
Trước thời kỳ này, hầu hết giao tiếp chỉ giới hạn ở tương tác mặt đối mặt hoặc các phương pháp chậm và không đáng tin cậy như đường dây điện báo.
Tuy nhiên, việc phát minh ra điện thoại vào năm 1876 đã đánh dấu một bước ngoặt lớn và ngành công nghiệp này phát triển nhanh chóng trong vài thập kỷ tiếp theo.
Những năm đầu bị chi phối bởi cuộc đua xây dựng mạng lưới đường dài, với hàng chục công ty lắp đặt hàng ngàn dặm dây trên khắp đất nước.
Vào những năm 1920, đài phát thanh đã trở thành một công cụ mới quan trọng để liên lạc và các chương trình phát sóng xuyên Đại Tây Dương đầu tiên được thực hiện vào năm 1927.
Thập kỷ tiếp theo chứng kiến sự ra đời của truyền hình và nhanh chóng trở thành một trong những hình thức giải trí phổ biến nhất.
Ngày nay, ngành viễn thông trị giá hàng tỷ đô la và sử dụng hàng triệu người trên khắp thế giới.
Có thể nói rằng cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã có tác động sâu sắc đến cách chúng ta giao tiếp.
– Năng lượng
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai cũng là thời điểm có bước phát triển vượt bậc của ngành năng lượng.
Các công nghệ mới dẫn đến sự phát triển của các dạng năng lượng sạch hơn và hiệu quả hơn, như điện và dầu mỏ.
Điện ngày càng trở nên phổ biến trong thời kỳ này vì nó đáng tin cậy và hiệu quả hơn các dạng năng lượng khác, chẳng hạn như than đá.
Dầu mỏ cũng trở thành một nguồn năng lượng quan trọng trong thời gian này nhờ sự phát triển của các công nghệ khai thác và lọc dầu mới.
Những nguồn năng lượng mới này đã giúp cung cấp năng lượng cho các nhà máy và máy móc của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, khiến nó trở thành một trong những thời kỳ quan trọng nhất trong lịch sử năng lượng.
– Nông nghiệp
Có những tiến bộ to lớn về công nghệ nông nghiệp trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, dẫn đến sản lượng lương thực tăng mạnh.
Những máy móc mới, chẳng hạn như máy gặt đập liên hợp và máy kéo, cho phép nông dân làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Việc áp dụng các loại phân bón và thuốc trừ sâu mới cũng giúp tăng năng suất cây trồng.
– Hóa chất và dược phẩm
Những tiến bộ trong hóa học trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã dẫn đến sự phát triển của các vật liệu và sản phẩm mới, như nhựa và thuốc nhuộm tổng hợp.
Nó cũng mở đường cho sự phát triển của các loại dược phẩm và phương pháp điều trị y tế mới.
Ví dụ, việc sử dụng vắc-xin đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh chết người như bệnh đậu mùa và bệnh bại liệt.
Nhờ có vắc xin, những căn bệnh chết người này hiện nay hiếm gặp ở các nước phát triển.
Điều này đã có tác động lớn đến sức khỏe cộng đồng vì nó cho phép mọi người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
– Ngành công nghiệp thuốc lá
Ngành công nghiệp thuốc lá là một trong những ngành phát triển nhất trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
Những tiến bộ mới trong sản xuất và vận chuyển giúp có thể sản xuất hàng loạt và phân phối các sản phẩm thuốc lá trên quy mô toàn cầu.
Ngành công nghiệp thuốc lá đóng một vai trò then chốt trong sản xuất kinh tế vào cuối thế kỷ 19 và tác động của nó vẫn còn được cảm nhận cho đến ngày nay.
Cách mạng công nghiệp lần thứ hai tác động đến di cư như thế nào?
Sự gia tăng mở cửa thương mại và thị trường đã dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về lao động, từ đó làm tăng sự di cư khi mọi người di chuyển đến nơi có việc làm.
Những tiến bộ công nghệ cũng giúp mọi người di chuyển quãng đường xa hơn dễ dàng hơn, điều này càng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc di cư.
Những đổi mới công nghệ của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai cũng có tác động sâu sắc đến chiến tranh.
Sự ra đời của các loại vũ khí mới, như súng máy và xe tăng, đã thay đổi cục diện trận chiến mãi mãi.
Các quốc gia công nghiệp châu Âu nhanh chóng vượt xa các đối thủ về sức mạnh quân sự, dẫn đến một thời kỳ chủ nghĩa đế quốc trong đó họ tranh giành quyền kiểm soát các thuộc địa trên khắp thế giới.
Những tập đoàn nào được xây dựng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
Một số tập đoàn lớn được xây dựng trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Một số điều đáng chú ý nhất bao gồm:
– Công ty Ford Motor , được thành lập vào năm 1903 bởi Henry Ford.
Ford được ghi nhận là người đã phát minh ra dây chuyền lắp ráp, cho phép sản xuất hàng loạt ô tô.
Công ty Ford Motor nhanh chóng trở thành một trong những doanh nghiệp lớn nhất và thành công nhất trên thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cả xã hội Mỹ và toàn cầu.
-Tập đoàn Thép Hoa Kỳ , được thành lập năm 1901 bởi JP Morgan.
Tập đoàn Thép Hoa Kỳ là công ty lớn nhất trong ngành thép trên thế giới trong phần lớn thế kỷ 20. Nó trở thành tập đoàn tỷ đô đầu tiên và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Mỹ.
– Công ty General Electric (GE) , được thành lập năm 1892 bởi Thomas Edison.
Công ty General Electric trở nên nổi tiếng với nhiều sản phẩm sáng tạo, bao gồm bóng đèn, máy quay đĩa và radio.
-Công ty Coca-Cola , được thành lập vào năm 1886 bởi John Pemberton.
Công ty Coca-Cola là một trong những doanh nghiệp thành công nhất trên thế giới. Nó được biết đến nhiều nhất với sản phẩm chủ lực của mình, Coca-Cola và hiện tại là một công ty đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới.
Những nhà máy này sử dụng công nghệ mới để sản xuất hàng loạt hàng hóa với tốc độ nhanh hơn bao giờ hết.
Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong tăng trưởng kinh tế của các nước công nghiệp phát triển và cải thiện mức sống cho người dân trên toàn thế giới.
Đồng thời, nó cũng dẫn đến các vấn đề như ô nhiễm và lao động trẻ em.
Thời kỳ sản xuất công nghiệp khổng lồ này phải đối mặt với những thách thức gì và cuối cùng nó đã kết thúc như thế nào?
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai phải đối mặt với một số thách thức.
Một trong những lớn nhất là Thế chiến thứ nhất. Cuộc xung đột này đã làm ngừng trệ nhiều công nghệ mới được phát triển trong khoảng thời gian này.
Ngoài ra, cuộc Đại suy thoái cũng có tác động lớn đến Cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Suy thoái kinh tế này đã làm giảm nhu cầu đối với nhiều sản phẩm mới đã được phát triển.
Cuối cùng, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã kết thúc khi Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu. Xung đột này một lần nữa làm gián đoạn sản xuất và dẫn đến giảm đầu tư vào công nghệ mới.
Một số hậu quả tiêu cực của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai là thời kỳ của sự đổi mới và tiến bộ vượt bậc. Tuy nhiên, giống như mọi thứ, nó có những hậu quả tiêu cực. Đây chỉ là một vài trong số họ.
1. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai dẫn đến gia tăng ô nhiễm và thiệt hại về môi trường.
Điều này một phần là do việc sử dụng máy móc và nhà máy ngày càng tăng, tạo ra lượng lớn chất thải và ô nhiễm.
Mặc dù các dạng năng lượng khác đang nổi lên nhưng việc sử dụng than làm nguồn nhiên liệu trong thời kỳ này vẫn rất cao và cũng góp phần gây ô nhiễm không khí.
Trong quá trình theo đuổi việc khai thác nguyên liệu thô để đáp ứng nhu cầu về nhiều sản phẩm hơn, hành tinh này bắt đầu phải trả một mức giá rất cao và nó vẫn tiếp tục tồn tại cho đến ngày nay.
2. Sự gia tăng của các nhà máy và máy móc dẫn đến sự phát triển của các công xưởng bóc lột sức lao động, nơi công nhân phải chịu những điều kiện vô nhân đạo.
Những công nhân này thường làm việc nhiều giờ với mức lương thấp và thường phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm và không tốt cho sức khỏe.
3. Sản xuất hàng loạt dẫn đến việc hình thành chủ nghĩa tiêu dùng, khuyến khích mọi người mua nhiều hơn mức họ cần.
Điều này dẫn đến lãng phí và tiêu thụ quá mức, gây căng thẳng cho môi trường.
4. Sự phát triển của các thành phố gây ra tình trạng quá tải và vệ sinh kém, dẫn đến lây lan dịch bệnh.
Mật độ dân số cao ở các thành phố khiến việc duy trì sự sạch sẽ trở nên khó khăn và việc thiếu các thiết bị vệ sinh thường dẫn đến sự lây lan của dịch bệnh.
5. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
Khi các nhà máy và máy móc trở nên phổ biến hơn, các chủ nhà máy giàu có và những người sở hữu phương tiện sản xuất trở nên giàu hơn, trong khi những công nhân làm việc trong các nhà máy này thường vẫn nghèo.
6. Tiến bộ công nghệ giúp các chính phủ có thể theo dõi và theo dõi công dân của họ.
Nghe lén và các hình thức giám sát khác trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ này, vì những tiến bộ công nghệ giúp chính phủ thu thập thông tin về công dân của họ dễ dàng hơn.
7. Nó dẫn tới sự trỗi dậy của các tập đoàn lớn và các công ty độc quyền.
Việc tăng cường sản xuất và hiệu quả của các nhà máy đã dẫn tới sự phát triển của các tập đoàn lớn thường kiểm soát toàn bộ các ngành công nghiệp. Sự tập trung quyền lực này thường dẫn đến độc quyền, hạn chế cạnh tranh và thường dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng.
8. Việc sử dụng, lạm dụng lao động trẻ em.
Nhu cầu lao động ngày càng tăng trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai dẫn đến việc sử dụng rộng rãi lao động trẻ em. Nhiều trẻ em bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm và không tốt cho sức khỏe.
Di sản của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai
Di sản của thời kỳ này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
Những tiến bộ công nghệ được thực hiện trong thời gian này đã định hình thế giới chúng ta đang sống và có tác động sâu sắc đến cách chúng ta sống, làm việc và vui chơi.
Thời kỳ này cuối cùng đã dẫn đến một thế giới toàn cầu hóa và kết nối hơn. Các công nghệ mới được tạo ra trong khoảng thời gian này đã thay đổi cách mọi người sống, làm việc và giao tiếp với nhau. Toàn cầu hóa này sẽ đặt nền tảng cho sự phát triển trong tương lai của nền kinh tế thế giới.
Có thể nói rằng Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là một trong những thời điểm quan trọng nhất trong lịch sử thế giới.